Vietnamese Meaning of bordereau
vận đơn
Other Vietnamese words related to vận đơn
Nearest Words of bordereau
Definitions and Meaning of bordereau in English
bordereau (n.)
A note or memorandum, esp. one containing an enumeration of documents.
FAQs About the word bordereau
vận đơn
A note or memorandum, esp. one containing an enumeration of documents.
bản ghi nhớ,hồi ký,Biên bản ghi nhớ,đài tưởng niệm,phút,ký hiệu,giao thức,Báo cáo,tài liệu,ghi chú
No antonyms found.
border terrier => Border terrier, border patrolman => Cảnh sát biên phòng, border patrol => Tuần tra biên giới, border on => trên bờ vực, border district => Huyện biên giới,