FAQs About the word border patrolman

Cảnh sát biên phòng

someone who patrols the borders of a country

No synonyms found.

No antonyms found.

border patrol => Tuần tra biên giới, border on => trên bờ vực, border district => Huyện biên giới, border collie => Chó chăn cừu biên giới, border => biên giới,