FAQs About the word borderline

ranh giới

a line that indicates a boundary, of questionable or minimal quality

biên giới,bên lề,bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,bên ngoài,ra ngoài

bên trong,trong,nội thất,nội bộ,vào trong,trung tâm,sâu sắc nhất,giữa,giữa,sâu kín nhất

borderland => vùng biên giới, bordering => giáp ranh, borderer => người dân biên giới, bordered => viền, bordereaux => biên bản,