FAQs About the word margined

biên độ

of Margin, Having a margin., Bordered with a distinct line of color.

viền,giới hạn,sắc,đóng khung,Tua tua,có vành,váy,được vây quanh,được khoanh tròn,được giới hạn

No antonyms found.

marginated => Bị xã hội ghẻ lạnh, marginate => lề, marginally => bên lề, marginalize => gạt ra ngoài lề, marginalization => Biên giới hóa,