Vietnamese Meaning of marginging
biên độ
Other Vietnamese words related to biên độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of marginging
- marginicidal => phân biệt đối xử
- marginocephalia => Marginocephalia
- marginocephalian => Marginocephalia
- margosa => Muồng trâu
- margravate => Hầu quốc
- margrave => Hầu tước biên cương
- margraviate => Vùng hầu tước
- margravine => Phu nhân bá tước biên cương
- marguerite => cúc vạn thọ
- marguerite daisy => Hoa cúc
Definitions and Meaning of marginging in English
marginging (p. pr. & vb. n.)
of Margin
FAQs About the word marginging
biên độ
of Margin
No synonyms found.
No antonyms found.
marginella => Ốc rìa, margined => biên độ, marginated => Bị xã hội ghẻ lạnh, marginate => lề, marginally => bên lề,