Vietnamese Meaning of surrounded
được vây quanh
Other Vietnamese words related to được vây quanh
Nearest Words of surrounded
Definitions and Meaning of surrounded in English
surrounded (s)
confined on all sides
FAQs About the word surrounded
được vây quanh
confined on all sides
được khoanh tròn,ôm,bị bao vây,bao gồm,có vòng,bị vây hãm,đính kèm,được bao quanh,thắt lưng,bao quanh
No antonyms found.
surround => vây quanh, surrogate mother => Mẹ đẻ hộ, surrogate => người mang thai hộ, surrey => Surrey, surreptitiously => lén lút,