Vietnamese Meaning of lapped
chồng lên nhau
Other Vietnamese words related to chồng lên nhau
Nearest Words of lapped
Definitions and Meaning of lapped in English
lapped (imp. & p. p.)
of Lap
FAQs About the word lapped
chồng lên nhau
of Lap
rửa sạch,bắn tung tóe,đã rửa,bong bóng,sùng sục,được rửa,môi,gợn sóng,nối,say rượu
đổ,chạy,cuộn,chạy,phát trực tiếp
lappaceous => Lappaceous, lapp => vạt, laportea canadensis => Laportéa canadensis, laportea => Cây tầm ma, lapling => Lapland,