Vietnamese Meaning of sloshed

say rượu

Other Vietnamese words related to say rượu

Definitions and Meaning of sloshed in English

Wordnet

sloshed (s)

very drunk

FAQs About the word sloshed

say rượu

very drunk

say rượu,say rượu,chiên,suy giảm,ướt,Người nghiện rượu,say mê,bị nổ tung,mù,Say rượu

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,sáng suốt

slosh around => văng, slosh => giật, slopy => dốc, slopwork => Công việc cẩu thả, slopshop => Cửa hàng bán quần áo giá rẻ,