Vietnamese Meaning of blotto

Say rượu

Other Vietnamese words related to Say rượu

Definitions and Meaning of blotto in English

Wordnet

blotto (s)

very drunk

FAQs About the word blotto

Say rượu

very drunk

say rượu,say rượu,chiên,Người nghiện rượu,say mê,mù,Say rượu,lòa,cong,khí hóa

khô,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,Người kiêng rượu,ôn đới,kiêng khem

blotting paper => Giấy thấm mực, blotting => thấm, blottesque => kỳ dị, blotter => Giấy thấm, blotted out => xóa mờ,