Vietnamese Meaning of blotting
thấm
Other Vietnamese words related to thấm
Nearest Words of blotting
Definitions and Meaning of blotting in English
blotting (p. pr. & vb. n.)
of Blot
FAQs About the word blotting
thấm
of Blot
Vết bẩn,lốm đốm,chấm điểm,nhuộm,đốm,rải,Nhuộm màu,Băng bó,trừ,đốm
No antonyms found.
blottesque => kỳ dị, blotter => Giấy thấm, blotted out => xóa mờ, blotted => có vết bẩn, blotless => sạch sẽ,