FAQs About the word blotting

thấm

of Blot

Vết bẩn,lốm đốm,chấm điểm,nhuộm,đốm,rải,Nhuộm màu,Băng bó,trừ,đốm

No antonyms found.

blottesque => kỳ dị, blotter => Giấy thấm, blotted out => xóa mờ, blotted => có vết bẩn, blotless => sạch sẽ,