FAQs About the word splotching

vết bẩn

to mark with a splotch, spot, blotch, blotch sense 2, spot

chấm điểm,nhuộm,đốm,rải,Nhuộm màu,Vết bẩn,lốm đốm,đốm,tàn nhang,vân đá

No antonyms found.

splotches => vết bẩn, splores => khám phá, splore => khám phá, splitting one's sides => Cười vỡ bụng, splitting (up) => chia (lên),