Vietnamese Meaning of spoiled (for)

Nuông chiều (cho)

Other Vietnamese words related to Nuông chiều (cho)

Definitions and Meaning of spoiled (for) in English

spoiled (for)

given a lot of choices

FAQs About the word spoiled (for)

Nuông chiều (cho)

given a lot of choices

Mong muốn (điều gì đó),vui mừng trong,chết (vì),có rãnh (ở),đói (vì),ngứa (vì),cần (cho),thèm khát (cái gì đó),thở hổn hển (đuổi theo),khao khát (ai đó/cái gì)

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối,từ chối,từ chối

spoil (for) => Làm hỏng (cho), spluttering => lắp bắp, spluttered => phun ra, splurging => chi tiêu rất nhiều tiền, splurged => Phung phí,