Vietnamese Meaning of salivated (for)

thèm (cái gì)

Other Vietnamese words related to thèm (cái gì)

Definitions and Meaning of salivated (for) in English

salivated (for)

No definition found for this word.

FAQs About the word salivated (for)

thèm (cái gì)

Mong muốn (điều gì đó),mong muốn,chết (vì),đói (vì),ngứa (vì),thèm khát (cái gì đó),thở dài (vì),khát,cần tìm,mong ước

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối,từ chối,từ chối

salivate (for) => chảy nước miếng (vì), salespersons => Nhân viên bán hàng, salespeople => nhân viên bán hàng, salesladies => Nhân viên bán hàng, salesgirls => Nhân viên bán hàng,