Vietnamese Meaning of Saktis
Saktis
Other Vietnamese words related to Saktis
Nearest Words of Saktis
- salads => xà lách
- sales taxes => Thuế bán hàng
- salesclerks => nhân viên bán hàng
- salesgirls => Nhân viên bán hàng
- salesladies => Nhân viên bán hàng
- salespeople => nhân viên bán hàng
- salespersons => Nhân viên bán hàng
- salivate (for) => chảy nước miếng (vì)
- salivated (for) => thèm (cái gì)
- salivating (for) => thèm muốn
Definitions and Meaning of Saktis in English
Saktis
FAQs About the word Saktis
Saktis
Nghiệp,cuộc sống,trí,souls: linh hồn,linh hồn,linh hồn thế giới,hào quang,năng lượng,Đèn nội thất,mạch máu
No antonyms found.
sakis => Chồn sóc, sakes => sakê, saints => Thánh, sails => Buồm, sailors => thủy thủ,