Vietnamese Meaning of kis
nụ hôn
Other Vietnamese words related to nụ hôn
Nearest Words of kis
Definitions and Meaning of kis in English
kis
chi entry 2
FAQs About the word kis
nụ hôn
chi entry 2
X,năng lượng,hạn ngạch,linh hồn,hào quang,ch,đèn,cuộc sống,Tâm trạng,rung động
No antonyms found.
kirks => nhà thờ, kips => kíp, kipping => kipping, kipped => nâng lên, kip (down) => sụt giảm (kilo-vôn-ampe),