FAQs About the word vibes

Tâm trạng

a percussion instrument similar to a xylophone but having metal bars and rotating disks in the resonators that produce a vibrato sound

hào quang,Năng lượng,khí,ki,ánh sáng,thiên nhiên,khí,tinh thần,sự rung động,Khí

No antonyms found.

vibe => không khí, viatometer => máy đo tốc độ, viaticus settlement => thỏa thuận viaticus, viaticus => lương thực trên đường, viaticum => Tiền lộ phí,