Vietnamese Meaning of vibes
Tâm trạng
Other Vietnamese words related to Tâm trạng
Nearest Words of vibes
Definitions and Meaning of vibes in English
vibes (n)
a percussion instrument similar to a xylophone but having metal bars and rotating disks in the resonators that produce a vibrato sound
FAQs About the word vibes
Tâm trạng
a percussion instrument similar to a xylophone but having metal bars and rotating disks in the resonators that produce a vibrato sound
hào quang,Năng lượng,khí,ki,ánh sáng,thiên nhiên,khí,tinh thần,sự rung động,Khí
No antonyms found.
vibe => không khí, viatometer => máy đo tốc độ, viaticus settlement => thỏa thuận viaticus, viaticus => lương thực trên đường, viaticum => Tiền lộ phí,