Vietnamese Meaning of relished
thưởng thức
Other Vietnamese words related to thưởng thức
Nearest Words of relished
Definitions and Meaning of relished in English
relished (imp. & p. p.)
of Relish
FAQs About the word relished
thưởng thức
of Relish
ngưỡng mộ,tôn thờ,được đánh giá cao,quý,được kính trọng,yêu thương,kính trọng,yêu quý,yêu ơi,yêu
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không thích,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ,khinh bỉ,không được ưa chuộng,bị nguyền rủa
relishable => ngon, relish => món ngon, reliquidation => thanh toán lại, reliquidate => tái thanh lý, reliquian => di vật,