FAQs About the word relocated

chuyển đi

settled in a new location

di chuyển,đã xóa,dịch chuyển,đã chuyển,truyền tải,trật khớp,bị di dời,khó chịu,kéo,thay thế

neo đậu,cố định,đông lạnh,neo đậu,an toàn,bộ,ổn định,nhúng,bám rễ,gắn liền

relocate => di dời, relocatable program => Chương trình có thể tái định vị, reloan => tái cấp vốn, reload => tải lại, reliving => tái hiện,