Vietnamese Meaning of carted
vận chuyển
Other Vietnamese words related to vận chuyển
Nearest Words of carted
- cartel => cartel
- carter => Carter
- carter administration => Chính quyền Carter
- cartes de visite => Thẻ visit
- cartesian => Descartes
- cartesian coordinate => Tọa độ Descartes
- cartesian coordinate system => Hệ tọa độ Descartes
- cartesian plane => Mặt phẳng Descartes
- cartesian product => Tích Descartes
- cartesianism => Chủ nghĩa Descartes
Definitions and Meaning of carted in English
carted (imp. & p. p.)
of Cart
FAQs About the word carted
vận chuyển
of Cart
mang đến,mang,chở qua,kéo,gửi,được vận chuyển,buồn tẻ,truyền tải,gửi rồi,có vành
No antonyms found.
carte du jour => Thực đơn ngày, carte de visite => danh thiếp, carte blanche => toàn quyền, carte => thẻ, cartbote => カートボート,