FAQs About the word transmitted

truyền tải

occurring among members of a family usually by heredityof Transmit

thông báo,truyền tải,phân bố,đã cho,chuyển giao,truyền bá,lây lan,đã chuyển,thực hiện,gửi rồi

bắt được,đã ký hợp đồng,(bị ốm (bệnh gì đó))

transmittance => độ truyền sáng, transmittal => chuyển nhượng, transmittable => có thể lây lan, transmit => truyền tải, transmissive => trong suốt,