Vietnamese Meaning of transmittance
độ truyền sáng
Other Vietnamese words related to độ truyền sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmittance
- transmittal => chuyển nhượng
- transmittable => có thể lây lan
- transmit => truyền tải
- transmissive => trong suốt
- transmissionist => sự truyền đạt
- transmission time => thời gian truyền tải
- transmission system => Hệ thống truyền dẫn
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission mechanism => cơ chế truyền tải
- transmission line => Đường dây truyền tải
Definitions and Meaning of transmittance in English
transmittance (n)
the fraction of radiant energy that passes through a substance
transmittance (n.)
Transmission.
FAQs About the word transmittance
độ truyền sáng
the fraction of radiant energy that passes through a substanceTransmission.
No synonyms found.
No antonyms found.
transmittal => chuyển nhượng, transmittable => có thể lây lan, transmit => truyền tải, transmissive => trong suốt, transmissionist => sự truyền đạt,