Vietnamese Meaning of transmission mechanism
cơ chế truyền tải
Other Vietnamese words related to cơ chế truyền tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmission mechanism
- transmission line => Đường dây truyền tải
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission density => Mật độ truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- transmission channel => Kênh truyền
- transmission => truyền tải
- transmissible => có thể lây lan
- transmissibility => tính lây truyền
- transmigratory => di cư
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission system => Hệ thống truyền dẫn
- transmission time => thời gian truyền tải
- transmissionist => sự truyền đạt
- transmissive => trong suốt
- transmit => truyền tải
- transmittable => có thể lây lan
- transmittal => chuyển nhượng
- transmittance => độ truyền sáng
- transmitted => truyền tải
Definitions and Meaning of transmission mechanism in English
transmission mechanism (n)
any mechanism whereby an infectious agent is spread from a reservoir to a human being
FAQs About the word transmission mechanism
cơ chế truyền tải
any mechanism whereby an infectious agent is spread from a reservoir to a human being
No synonyms found.
No antonyms found.
transmission line => Đường dây truyền tải, transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động, transmission density => Mật độ truyền, internet protocol => Giao thức Internet, transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền,