Vietnamese Meaning of transmission control protocol
Giao thức điều khiển truyền
Other Vietnamese words related to Giao thức điều khiển truyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmission control protocol
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission density => Mật độ truyền
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission line => Đường dây truyền tải
- transmission mechanism => cơ chế truyền tải
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission system => Hệ thống truyền dẫn
- transmission time => thời gian truyền tải
- transmissionist => sự truyền đạt
- transmissive => trong suốt
Definitions and Meaning of transmission control protocol in English
transmission control protocol (n)
a protocol developed for the internet to get data from one network device to another
FAQs About the word transmission control protocol
Giao thức điều khiển truyền
a protocol developed for the internet to get data from one network device to another
No synonyms found.
No antonyms found.
transmission channel => Kênh truyền, transmission => truyền tải, transmissible => có thể lây lan, transmissibility => tính lây truyền, transmigratory => di cư,