FAQs About the word transmissibility

tính lây truyền

The quality of being transmissible.

có thể lây truyền,truyền nhiễm,truyền nhiễm,bắt,lây nhiễm,có thể lây lan,gây hại

không lây,Không lây nhiễm

transmigratory => di cư, transmigrator => người chuyển kiếp, transmigration => luân hồi, transmigrating => chuyển sinh, transmigrated => chuyển cư,