Vietnamese Meaning of transmission
truyền tải
Other Vietnamese words related to truyền tải
- quảng cáo
- phát sóng
- lưu thông
- giao tiếp
- Phổ biến
- sự phân phối
- truyền bá
- mùa vọng
- thông báo
- đến
- tuyên bố
- sự xuất hiện
- cách phát âm
- Thông báo
- tuyên ngôn
- sản xuất
- khuyến mãi
- ban hành
- tuyên truyền
- quảng cáo
- lây lan
- Truyền tin
- bề ngoài
- lần đầu tiên xuất hiện
- phát hành
- Sản xuất
- ấn phẩm
- xuất bản
- Phát hành tập hợp
Nearest Words of transmission
- transmission channel => Kênh truyền
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission density => Mật độ truyền
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission line => Đường dây truyền tải
- transmission mechanism => cơ chế truyền tải
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission system => Hệ thống truyền dẫn
- transmission time => thời gian truyền tải
Definitions and Meaning of transmission in English
transmission (n)
the act of sending a message; causing a message to be transmitted
communication by means of transmitted signals
the fraction of radiant energy that passes through a substance
an incident in which an infectious disease is transmitted
the gears that transmit power from an automobile engine via the driveshaft to the live axle
transmission (n.)
The act of transmitting, or the state of being transmitted; as, the transmission of letters, writings, papers, news, and the like, from one country to another; the transmission of rights, titles, or privileges, from father to son, or from one generation to another.
The right possessed by an heir or legatee of transmitting to his successor or successors any inheritance, legacy, right, or privilege, to which he is entitled, even if he should die without enjoying or exercising it.
FAQs About the word transmission
truyền tải
the act of sending a message; causing a message to be transmitted, communication by means of transmitted signals, the fraction of radiant energy that passes thr
quảng cáo,phát sóng,lưu thông,giao tiếp,Phổ biến,sự phân phối,truyền bá,mùa vọng,thông báo,đến
đàn áp,Kiểm duyệt
transmissible => có thể lây lan, transmissibility => tính lây truyền, transmigratory => di cư, transmigrator => người chuyển kiếp, transmigration => luân hồi,