Vietnamese Meaning of propagation
truyền bá
Other Vietnamese words related to truyền bá
- phát sóng
- lưu thông
- giao tiếp
- Phổ biến
- sự phân phối
- khuyến mãi
- truyền tải
- mùa vọng
- quảng cáo
- thông báo
- đến
- tuyên bố
- sự xuất hiện
- Thông báo
- tuyên ngôn
- sản xuất
- ban hành
- tuyên truyền
- quảng cáo
- lây lan
- Truyền tin
- bề ngoài
- lần đầu tiên xuất hiện
- cách phát âm
- phát hành
- Sản xuất
- ấn phẩm
- xuất bản
- Phát hành tập hợp
Nearest Words of propagation
Definitions and Meaning of propagation in English
propagation (n)
the spreading of something (a belief or practice) into new regions
the act of producing offspring or multiplying by such production
the movement of a wave through a medium
FAQs About the word propagation
truyền bá
the spreading of something (a belief or practice) into new regions, the act of producing offspring or multiplying by such production, the movement of a wave thr
phát sóng,lưu thông,giao tiếp,Phổ biến,sự phân phối,khuyến mãi,truyền tải,mùa vọng,quảng cáo,thông báo
đàn áp,Kiểm duyệt
propagate => lan truyền, propagandize => Tuyên truyền, propagandistic => mang tính tuyên truyền, propagandist => Người tuyên truyền, propagandise => tuyên truyền,