FAQs About the word propagation

truyền bá

the spreading of something (a belief or practice) into new regions, the act of producing offspring or multiplying by such production, the movement of a wave thr

phát sóng,lưu thông,giao tiếp,Phổ biến,sự phân phối,khuyến mãi,truyền tải,mùa vọng,quảng cáo,thông báo

đàn áp,Kiểm duyệt

propagate => lan truyền, propagandize => Tuyên truyền, propagandistic => mang tính tuyên truyền, propagandist => Người tuyên truyền, propagandise => tuyên truyền,