FAQs About the word propagator

máy nhân giống

someone who propagates plants (as under glass), someone who spreads the news

nhân,sinh sản,giống,tạo,Sinh sôi nảy nở,Sản xuất,gấu,sinh ra,tạo ra,giới tính

giấu,chứa đựng,giấu,giữ (ở),Mặt nạ,mơ hồ,tiết ra,mạng che mặt,Áo choàng,bao bọc

propagative => Sinh sản, propagation => truyền bá, propagate => lan truyền, propagandize => Tuyên truyền, propagandistic => mang tính tuyên truyền,