Vietnamese Meaning of propagator
máy nhân giống
Other Vietnamese words related to máy nhân giống
Nearest Words of propagator
Definitions and Meaning of propagator in English
propagator (n)
someone who propagates plants (as under glass)
someone who spreads the news
FAQs About the word propagator
máy nhân giống
someone who propagates plants (as under glass), someone who spreads the news
nhân,sinh sản,giống,tạo,Sinh sôi nảy nở,Sản xuất,gấu,sinh ra,tạo ra,giới tính
giấu,chứa đựng,giấu,giữ (ở),Mặt nạ,mơ hồ,tiết ra,mạng che mặt,Áo choàng,bao bọc
propagative => Sinh sản, propagation => truyền bá, propagate => lan truyền, propagandize => Tuyên truyền, propagandistic => mang tính tuyên truyền,