Vietnamese Meaning of propagative
Sinh sản
Other Vietnamese words related to Sinh sản
Nearest Words of propagative
Definitions and Meaning of propagative in English
propagative (a)
characterized by propagation or relating to propagation
FAQs About the word propagative
Sinh sản
characterized by propagation or relating to propagation
nhân,sinh sản,giống,tạo,Sinh sôi nảy nở,Sản xuất,gấu,sinh ra,tạo ra,giới tính
giấu,chứa đựng,giấu,giữ (ở),Mặt nạ,mơ hồ,tiết ra,mạng che mặt,Áo choàng,bao bọc
propagation => truyền bá, propagate => lan truyền, propagandize => Tuyên truyền, propagandistic => mang tính tuyên truyền, propagandist => Người tuyên truyền,