Vietnamese Meaning of propagandist
Người tuyên truyền
Other Vietnamese words related to Người tuyên truyền
- quảng cáo
- quảng cáo
- quảng cáo
- Chiến dịch
- quảng cáo
- thông báo
- ồn ào
- Tờ rơi
- Tích tụ
- bản tin
- hình tròn
- giao tiếp
- thông báo
- tờ rơi
- thông điệp
- Thông báo
- phích cắm
- áp phích
- ghi sổ
- promo
- khuyến mãi
- phát âm
- Phát hành
- Báo cáo
- quảng cáo
- hóa đơn
- Quảng cáo ngoài trời
- thanh toán
- tóm tắt
- tăng cường
- phát sóng
- Phủ sóng
- đi nào
- thương mại
- tuyên bố
- gửi đi
- chiếu lệnh
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- Thời sự
- thông báo
- sân
- Bảng hiệu
- tờ chương trình
- tuyên ngôn
- ban hành
- Chương trình
- Biển báo
- ý nghĩa
- điểm
- Phát sóng truyền hình
- từ
- Truyền hình cáp
Nearest Words of propagandist
Definitions and Meaning of propagandist in English
propagandist (n)
a person who disseminates messages calculated to assist some cause or some government
propagandist (a)
of or relating to or characterized by propaganda
FAQs About the word propagandist
Người tuyên truyền
a person who disseminates messages calculated to assist some cause or some government, of or relating to or characterized by propaganda
quảng cáo,quảng cáo,quảng cáo,Chiến dịch,quảng cáo,thông báo,ồn ào,Tờ rơi,Tích tụ,bản tin
No antonyms found.
propagandise => tuyên truyền, propaganda => tuyên truyền, propaedeutics => tiền đề, propaedeutic => Tiền đề, prop up => chống đỡ,