Vietnamese Meaning of transmigrator
người chuyển kiếp
Other Vietnamese words related to người chuyển kiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmigrator
- transmigratory => di cư
- transmissibility => tính lây truyền
- transmissible => có thể lây lan
- transmission => truyền tải
- transmission channel => Kênh truyền
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission density => Mật độ truyền
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission line => Đường dây truyền tải
Definitions and Meaning of transmigrator in English
transmigrator (n.)
One who transmigrates.
FAQs About the word transmigrator
người chuyển kiếp
One who transmigrates.
No synonyms found.
No antonyms found.
transmigration => luân hồi, transmigrating => chuyển sinh, transmigrated => chuyển cư, transmigrate => di cư, transmigrante => Người nhập cư,