Vietnamese Meaning of transmission channel
Kênh truyền
Other Vietnamese words related to Kênh truyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmission channel
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission density => Mật độ truyền
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission line => Đường dây truyền tải
- transmission mechanism => cơ chế truyền tải
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission system => Hệ thống truyền dẫn
- transmission time => thời gian truyền tải
- transmissionist => sự truyền đạt
Definitions and Meaning of transmission channel in English
transmission channel (n)
a path over which electrical signals can pass
FAQs About the word transmission channel
Kênh truyền
a path over which electrical signals can pass
No synonyms found.
No antonyms found.
transmission => truyền tải, transmissible => có thể lây lan, transmissibility => tính lây truyền, transmigratory => di cư, transmigrator => người chuyển kiếp,