Vietnamese Meaning of transmission system
Hệ thống truyền dẫn
Other Vietnamese words related to Hệ thống truyền dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmission system
- transmission shaft => Trục truyền động
- transmission mechanism => cơ chế truyền tải
- transmission line => Đường dây truyền tải
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
- transmission density => Mật độ truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- transmission channel => Kênh truyền
- transmission => truyền tải
- transmissible => có thể lây lan
- transmission time => thời gian truyền tải
- transmissionist => sự truyền đạt
- transmissive => trong suốt
- transmit => truyền tải
- transmittable => có thể lây lan
- transmittal => chuyển nhượng
- transmittance => độ truyền sáng
- transmitted => truyền tải
- transmitter => máy phát
- transmittible => có thể lây truyền
Definitions and Meaning of transmission system in English
transmission system (n)
the gears that transmit power from an automobile engine via the driveshaft to the live axle
FAQs About the word transmission system
Hệ thống truyền dẫn
the gears that transmit power from an automobile engine via the driveshaft to the live axle
No synonyms found.
No antonyms found.
transmission shaft => Trục truyền động, transmission mechanism => cơ chế truyền tải, transmission line => Đường dây truyền tải, transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động, transmission density => Mật độ truyền,