Vietnamese Meaning of transmigration
luân hồi
Other Vietnamese words related to luân hồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transmigration
- transmigrator => người chuyển kiếp
- transmigratory => di cư
- transmissibility => tính lây truyền
- transmissible => có thể lây lan
- transmission => truyền tải
- transmission channel => Kênh truyền
- transmission control protocol => Giao thức điều khiển truyền
- internet protocol => Giao thức Internet
- transmission density => Mật độ truyền
- transmission dynamometer => Động lực kế bộ truyền động
Definitions and Meaning of transmigration in English
transmigration (n)
the passing of a soul into another body after death
transmigration (n.)
The act of passing from one country to another; migration.
The passing of the soul at death into another mortal body; metempsychosis.
FAQs About the word transmigration
luân hồi
the passing of a soul into another body after deathThe act of passing from one country to another; migration., The passing of the soul at death into another mor
No synonyms found.
No antonyms found.
transmigrating => chuyển sinh, transmigrated => chuyển cư, transmigrate => di cư, transmigrante => Người nhập cư, transmigrant => người nhập cư,