Vietnamese Meaning of transmogrification
biến dạng
Other Vietnamese words related to biến dạng
Nearest Words of transmogrification
Definitions and Meaning of transmogrification in English
transmogrification (n)
the act of changing into a different form or appearance (especially a fantastic or grotesque one)
transmogrification (n.)
The act of transmogrifying, or the state of being transmogrified; transformation.
FAQs About the word transmogrification
biến dạng
the act of changing into a different form or appearance (especially a fantastic or grotesque one)The act of transmogrifying, or the state of being transmogrifie
biến thái,đột biến,Sự biến đổi,sự biến đổi,thay đổi,dao động,Dao động,thông lượng,sự bất thường
No antonyms found.
transmitting aerial => Ăng ten phát, transmitting => truyền, transmittible => có thể lây truyền, transmitter => máy phát, transmitted => truyền tải,