Vietnamese Meaning of inconstancy
sự bất thường
Other Vietnamese words related to sự bất thường
Nearest Words of inconstancy
- inconstance => Không chung thủy
- inconspicuousness => sự kín đáo
- inconspicuously => không đáng kể
- inconspicuous => không nổi bật
- inconsonant => không hòa hợp
- inconsonancy => Đối âm
- inconsonance => phi âm điệu
- inconsolable => không thể an ủi
- inconsisting => không nhất quán
- inconsistentness => sự bất nhất
- inconstant => không nhất quán
- inconstantly => không liên tục
- inconsummate => Không hoàn hảo
- inconsumptible => không thể dùng hết
- incontaminate => không nhiễm bẩn
- incontentation => bất mãn
- incontestability => không thể tranh cãi
- incontestable => không thể phủ nhận
- incontested => không bị tranh chấp
- incontestible => không thể tranh cãi
Definitions and Meaning of inconstancy in English
inconstancy (n)
unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous
the quality of being changeable and variable
inconstancy (n.)
The quality or state of being inconstant; want of constancy; mutability; fickleness; variableness.
FAQs About the word inconstancy
sự bất thường
unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous, the quality of being changeable and variableThe quality or state of being inconstant; want of const
sự phản bội,sự phản bội,sự không chung thủy,Ngoại tình,phản trắc,Tính hai mặt,giả dối,sai,sự phản bội,phản bội
lòng trung thành,tính bền vững,sự tận tâm,đức tin,lòng trung thành,lòng trung thành,trung thành,lòng trung thành,độ tin cậy,sự tận tụy
inconstance => Không chung thủy, inconspicuousness => sự kín đáo, inconspicuously => không đáng kể, inconspicuous => không nổi bật, inconsonant => không hòa hợp,