Vietnamese Meaning of treason

phản quốc

Other Vietnamese words related to phản quốc

Definitions and Meaning of treason in English

Wordnet

treason (n)

a crime that undermines the offender's government

disloyalty by virtue of subversive behavior

an act of deliberate betrayal

Webster

treason (n.)

The offense of attempting to overthrow the government of the state to which the offender owes allegiance, or of betraying the state into the hands of a foreign power; disloyalty; treachery.

Loosely, the betrayal of any trust or confidence; treachery; perfidy.

FAQs About the word treason

phản quốc

a crime that undermines the offender's government, disloyalty by virtue of subversive behavior, an act of deliberate betrayalThe offense of attempting to overth

sự phản bội,phản bội,sự bỏ rơi,đâm sau lưng,gian lận,sự lừa dối,đào ngũ,sự phản bội,sự không chung thủy,giả dối

lòng trung thành,sự tận tâm,lòng trung thành,lòng trung thành,trung thành,lòng trung thành,kiên định,phòng thủ,độ tin cậy,Bảo vệ

treague => Đình chiến, tread-wheel => bánh xe đạp, treadwheel => máy chạy bộ, tread-softly => bước chậm rãi, treadmill test => phép đo hoạt động tim,