FAQs About the word tread-softly

bước chậm rãi

a stinging herb of tropical AmericaSpurge nettle. See under Nettle.

No synonyms found.

No antonyms found.

treadmill test => phép đo hoạt động tim, treadmill => Máy tập chạy, treadle => bàn đạp, treading water => Giậm nước, treading => dẫm chân lên,