Vietnamese Meaning of treading
dẫm chân lên
Other Vietnamese words related to dẫm chân lên
- bậc thang
- Đi bộ
- đang đi lại
- tuần hành
- đệm
- Đi dạo
- sải bước
- đi dạo
- đi dạo
- lang thang
- lang thang
- vón cục
- móng nhà
- Đi bộ đường dài
- Đau chân
- Đạp chân (đi)
- Leggings (it)
- tập tễnh
- Lảo đảo
- thịt xay
- từ từ
- nhịp độ
- diễu hành
- lang thang
- chậm chạp
- đi bộ nhanh
- nhảy lon ton
- đi dạo
- lan man
- bước đi huênh hoang
- trộn bài
- rình rập
- ra ngoài
- dẫm
- đi huênh hoang
- vấp ngã
- đáng kinh ngạc
- khoe khoang
- gõ nhẹ
- lén lút
- tập đi
- lang thang
- dẫm đạp
- đi bộ đường dài
- giẫm đạp
- diễu hành
- chạy chậm
- đi mệt nhọc
- lắc lư
Nearest Words of treading
Definitions and Meaning of treading in English
treading (p. pr. & vb. n.)
of Tread
FAQs About the word treading
dẫm chân lên
of Tread
bậc thang,Đi bộ,đang đi lại,tuần hành,đệm,Đi dạo,sải bước,đi dạo,đi dạo,lang thang
No antonyms found.
treadfowl => gà giẫm đạp, treader => bàn đạp, treadboard => bậc thềm, tread on => giẫm lên, tread => gai lốp,