Vietnamese Meaning of trotting
chạy chậm
Other Vietnamese words related to chạy chậm
- phi nước đại
- vội vã
- Chạy bộ
- đua
- chạy bộ
- chạy nước rút
- quy định
- chạy nước đại
- lịch lãm
- bận rộn
- nhảy
- Phi nước đại
- vội vã
- chạy
- vội
- nhảy dây
- chạy quá tốc độ
- vấp
- trượt scooter
- khóa kéo
- cuộn tròn
- thùng
- thắt lưng
- nổ
- rực rỡ
- thổi
- bu lông
- ném bom
- bowling
- nhộn nhịp
- âm vo vo
- nghiêng
- khoá học
- vội vã
- ném lao
- vội vã
- vội vã
- vòi phun
- kẹp
- tiếng ồn ào
- mưa như trút nước
- va chạm
- xé rách
- tăng vọt
- xào xạc
- làm chìm
- Nước mắt
- xoay
- đánh trứng
- làn gió mát
- Đạn đại bác
- móng nhà
- Cá trích
- Vội vã
- nảy
- đang bước dọc theo
- phóng to
Nearest Words of trotting
Definitions and Meaning of trotting in English
trotting (p. pr. & vb. n.)
of Trot
FAQs About the word trotting
chạy chậm
of Trot
phi nước đại,vội vã,Chạy bộ,đua,chạy bộ,chạy nước rút,quy định,chạy nước đại,lịch lãm,bận rộn
lang thang,Trườn,bò,kéo lê,dai dẳng, dai dẳng,Đi dạo,khập khiễng,trộn bài,đi dạo,chần chừ
trotter => ngựa chạy bộ, trotted => chạy bộ, trotskyite => theo chủ nghĩa Trotsky, trotskyist => Người theo phái Trotsky, trotskyism => Chủ nghĩa Trotsky,