Vietnamese Meaning of trotting

chạy chậm

Other Vietnamese words related to chạy chậm

Definitions and Meaning of trotting in English

Webster

trotting (p. pr. & vb. n.)

of Trot

FAQs About the word trotting

chạy chậm

of Trot

phi nước đại,vội vã,Chạy bộ,đua,chạy bộ,chạy nước rút,quy định,chạy nước đại,lịch lãm,bận rộn

lang thang,Trườn,bò,kéo lê,dai dẳng, dai ​​dẳng,Đi dạo,khập khiễng,trộn bài,đi dạo,chần chừ

trotter => ngựa chạy bộ, trotted => chạy bộ, trotskyite => theo chủ nghĩa Trotsky, trotskyist => Người theo phái Trotsky, trotskyism => Chủ nghĩa Trotsky,