Vietnamese Meaning of jogging
Chạy bộ
Other Vietnamese words related to Chạy bộ
- chạy bộ
- chạy chậm
- chạy nước rút
- quy định
- lịch lãm
- phi nước đại
- vội vã
- bận rộn
- nhảy
- đua
- vội vã
- chạy
- vội
- nhảy dây
- chạy quá tốc độ
- vấp
- trượt scooter
- khóa kéo
- cuộn tròn
- thùng
- thắt lưng
- nổ
- rực rỡ
- thổi
- bu lông
- ném bom
- bowling
- nhộn nhịp
- âm vo vo
- chạy nước đại
- nghiêng
- khoá học
- vội vã
- ném lao
- vội vã
- vội vã
- vòi phun
- Phi nước đại
- kẹp
- tiếng ồn ào
- mưa như trút nước
- va chạm
- xé rách
- tăng vọt
- xào xạc
- làm chìm
- Nước mắt
- xoay
- đánh trứng
- làn gió mát
- Đạn đại bác
- móng nhà
- Cá trích
- Vội vã
- nảy
- đang bước dọc theo
- phóng to
Nearest Words of jogging
- joggle => xốc
- joggled => lắc
- joggling => rung lắc
- johan august strindberg => Johan August Strindberg
- johan julius christian sibelius => Johan Julius Christian Sibelius
- johan kepler => Johannes Kepler
- johann bernoulli => Johann Bernoulli
- johann christoph friedrich von schiller => Johann Christoph Friedrich von Schiller
- johann eck => Johann Eck
- johann friedrich herbart => Johann Friedrich Herbart
Definitions and Meaning of jogging in English
jogging (n)
running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exercise
jogging (p. pr. & vb. n.)
of Jog
jogging (n.)
The act of giving a jog or jogs; traveling at a jog.
FAQs About the word jogging
Chạy bộ
running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exerciseof Jog, The act of giving a jog or jogs; traveling at a jog.
chạy bộ,chạy chậm,chạy nước rút,quy định,lịch lãm,phi nước đại,vội vã,bận rộn,nhảy,đua
lang thang,kéo lê,dai dẳng, dai dẳng,Đi dạo,trộn bài,đi dạo,Trườn,bò,chần chừ,chần chừ
jogger => Người chạy bộ, jogged => chạy bộ, jog trot => Chạy bộ, jog => chạy bộ, joffrey => Joffrey,