Vietnamese Meaning of jogging

Chạy bộ

Other Vietnamese words related to Chạy bộ

Definitions and Meaning of jogging in English

Wordnet

jogging (n)

running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exercise

Webster

jogging (p. pr. & vb. n.)

of Jog

Webster

jogging (n.)

The act of giving a jog or jogs; traveling at a jog.

FAQs About the word jogging

Chạy bộ

running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exerciseof Jog, The act of giving a jog or jogs; traveling at a jog.

chạy bộ,chạy chậm,chạy nước rút,quy định,lịch lãm,phi nước đại,vội vã,bận rộn,nhảy,đua

lang thang,kéo lê,dai dẳng, dai ​​dẳng,Đi dạo,trộn bài,đi dạo,Trườn,bò,chần chừ,chần chừ

jogger => Người chạy bộ, jogged => chạy bộ, jog trot => Chạy bộ, jog => chạy bộ, joffrey => Joffrey,