FAQs About the word joggling

rung lắc

of Joggle

giật,run rẩy,Rung động,run rẩy,rung động,kích động,co giật,rung,xóc,xóc

No antonyms found.

joggled => lắc, joggle => xốc, jogging => Chạy bộ, jogger => Người chạy bộ, jogged => chạy bộ,