FAQs About the word bucketing

of Bucket

rỗng,vét,muỗng,nhúng,thoát nước,hàng hóa,muôi múc,bơm,tiền bảo lãnh,chảy máu

lớp giữa,rót

bucketful => một gàu, bucketed => được đóng vào xô, bucket shop => cửa hàng xô, bucket seat => ghế ngồi có gờ, bucket along => Mang một cái xô,