FAQs About the word scooping

vét

of Scoop

nhúng,rỗng,muỗng,xô,Trình bày,thoát nước,loại trừ,hàng hóa,muôi múc,bơm

lớp giữa,rót

scoopful => muỗng, scooper => thìa, scooped => múc, scoop up => xúc lên, scoop shovel => Xẻng,