FAQs About the word scoop out

múc ra

hollow out with a scoop, take out or up with or as if with a scoop

rỗng (bên trong),xẻng,khai quật

khối,đóng (tắt),đập,làm đầy,Gói,phích cắm,dừng lại,đồ đạc,nút chai,siết cổ

scoop => Muỗng, scone => bánh scone, sconcing => tiền phạt, sconcheon arch => Khung vòm có đỡ gờ, sconcheon => khung cửa,