Vietnamese Meaning of close (off)
đóng (tắt)
Other Vietnamese words related to đóng (tắt)
Nearest Words of close (off)
- close in (on) => Đến gần (trên)
- close one's doors to => đóng cửa trước
- close one's eyes to => nhắm mắt làm ngơ
- close ranks => khép hàng
- closed (down) => đóng cửa (xuống)
- closed (off) => đóng lại
- closed books => Sách đóng
- closed in (on) => đóng (trên)
- closed one's doors to => đóng cửa trước
- closed one's eyes to => nhắm mắt làm ngơ
Definitions and Meaning of close (off) in English
close (off)
to not allow (something) to be used for a period of time
FAQs About the word close (off)
đóng (tắt)
to not allow (something) to be used for a period of time
chặn,Vệ binh,vây (bằng tường),quầy bar,phong tỏa,Rèm (tắt),Màn hình (tắt),chướng ngại vật,hàng rào,cổng
mở,mở lại,mở chốt,bỏ chặn,Mở bu lông
close (down) => đóng cửa, clopped => lạch cạch, clop-clopping => lộc cộc, clop-clopped => lóc cóc, clones => bản sao,