Vietnamese Meaning of wall (off)
vây (bằng tường)
Other Vietnamese words related to vây (bằng tường)
Nearest Words of wall (off)
- walled (in) => có tường bao quanh
- walled (off) => có tường bao quanh (bên ngoài)
- walling (in) => Bị bao quanh bởi bức tường
- walling (off) => Xây tường (cô lập)
- wallopings => đánh đập
- wallops => Wallops
- wallows => lăn mình
- walls => tường
- wall-to-wall => từ tường này sang tường kia
- waltz (in) => valse (vào)
Definitions and Meaning of wall (off) in English
wall (off)
to separate (something) from the area around it with a wall
FAQs About the word wall (off)
vây (bằng tường)
to separate (something) from the area around it with a wall
chặn,đóng (tắt),Vệ binh,quầy bar,chướng ngại vật,phong tỏa,Rèm (tắt),Màn hình (tắt),hàng rào,cổng
mở,mở lại,mở chốt,bỏ chặn,Mở bu lông
wall (in) => tường (trong), walkways => lối đi bộ, walk-ups => walk-up, walks out on => đi ra, walks out => đi ra ngoài,