FAQs About the word walkways

lối đi bộ

a passage for walking, a path or passageway for pedestrians

đường cao tốc,Hành lang,đường xá,đường bộ,đường giao thông,cách tiếp cận,động mạch,đại lộ,đại lộ,đường nhỏ

No antonyms found.

walk-ups => walk-up, walks out on => đi ra, walks out => đi ra ngoài, walks away from => đi khỏi, walks => đi bộ,