Vietnamese Meaning of airways
Đường hô hấp
Other Vietnamese words related to Đường hô hấp
- động mạch
- đại lộ
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường cao tốc
- Hành lang
- đường xá
- đường bộ
- tuyến đường
- đường phố
- đường giao thông
- Đường có thu phí
- cách tiếp cận
- đại lộ
- vòng qua
- đường nhỏ
- kênh
- cửa
- Cửa
- ổ đĩa
- cổng
- cổng
- hầm
- đường cao tốc
- làn
- hành lang
- chuyền
- đường dẫn
- giáo
- cá hồi
- cổng thông tin
- tuyến đường
- Hàng
- đường mòn
- nguồn nước
- đường thủy
- cách
- đường tắt
- mũ
- hẻm
- dấu vết
- bài hát
- đi bộ
- lối đi bộ
Nearest Words of airways
- airmails => thư tín bằng đường hàng không
- airmailing => thư tín không khí
- airmailed => qua đường hàng không
- airhole => lỗ thông hơi
- airheads => đầu rỗng
- air-drying => Làm khô bằng không khí
- air-cushion vehicle => Tàu đệm khí
- aircraft carriers => tàu sân bay
- air-conditioning => máy lạnh
- airboats => Thuyền đệm không khí
Definitions and Meaning of airways in English
airways
a passage for a current of air, one equipped with aids for guiding aircraft, airline, a passageway for air into or out of the lungs, a passage for a current of air (as in a mine or to the lungs), a device passed into the trachea by way of the mouth or nose or through an incision to maintain a clear respiratory passageway (as during anesthesia, convulsions, or in obstructive laryngitis) see upper airway, a channel of a designated radio frequency for broadcasting or other radio communication, a designated route along which airplanes fly from airport to airport, such a route equipped with navigational aids, one through which air passes to and from the lungs, a regular route for aircraft
FAQs About the word airways
Đường hô hấp
a passage for a current of air, one equipped with aids for guiding aircraft, airline, a passageway for air into or out of the lungs, a passage for a current of
động mạch,đại lộ,đường cao tốc,Đường cao tốc,đường cao tốc,Hành lang,đường xá,đường bộ,tuyến đường,đường phố
No antonyms found.
airmails => thư tín bằng đường hàng không, airmailing => thư tín không khí, airmailed => qua đường hàng không , airhole => lỗ thông hơi, airheads => đầu rỗng,