FAQs About the word alchemized

được luyện đan

to change by alchemy

chuyển đổi,biến đổi,biến chất,làm lại,cải tạo,thay thế,làm lại,Biến hình,biến đổi,biến thể

No antonyms found.

alchemies => giả kim, albums => album, albatrosses => Chim hải âu, alarums and excursions => báo động và chuyến đi, alarums => báo động,