Vietnamese Meaning of bailing

tiền bảo lãnh

Other Vietnamese words related to tiền bảo lãnh

Definitions and Meaning of bailing in English

Webster

bailing (p. pr. & vb. n.)

of Bail

FAQs About the word bailing

tiền bảo lãnh

of Bail

khởi hành,chạy trốn,đang di tản,đang trốn chạy,nhận,đi,di chuyển,bỏ hút thuốc,bắt đầu,ra vào

đến,sắp đến,còn lại,ở lại,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,đập,chỗ ở

bailiffwick => khu vực hành chính, bailiffship => chức chấp hành viên, bailiff => thừa phát lại, bailie => thẩm phán, bailey bridge => Cầu Bailey,